Hiện tại, lĩnh vực logistics nông sản tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là thiếu hụt một chuỗi cung ứng nông sản đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu. Một giải pháp quan trọng là tập trung vào việc xây dựng hạ tầng logistics mạnh mẽ hơn, nhằm thúc đẩy việc kết nối các vùng sản xuất và sử dụng nguồn lực vùng một cách hiệu quả. Đồng thời, cần thiết lập một chiến lược phát triển nguồn nhân lực cho ngành dịch vụ logistics, đặc biệt là trong lĩnh vực cold chain logistics (hệ thống chuỗi lạnh).
Xuất khẩu nông sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của mỗi quốc gia. Việc xuất khẩu nông sản không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về đa dạng và phong phú của người tiêu dùng, mà còn giúp tạo việc làm, nâng cao cuộc sống của người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế của đất nước.
Hiện nay, chính sách hội nhập quốc tế cung cấp nhiều cơ hội để thúc đẩy xuất khẩu các mặt hàng nông sản chủ lực bằng cách giảm thuế quan, ví dụ như gạo, cà phê, thủy sản, rau quả.
Nhu cầu về lương thực và thực phẩm đang tăng mạnh do tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu, sự bất ổn và biến động trong kinh tế và chính trị thế giới, cùng với mối lo ngại về an ninh lương thực. Điều này mở ra nhiều cơ hội cho Việt Nam trong việc xuất khẩu nông sản.
Việt Nam có nhiều lợi thế trong việc sản xuất các mặt hàng nông sản chủ lực như hoa quả vùng nhiệt đới phù hợp với khí hậu của nước ta, cũng như các mặt hàng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và nhu cầu của nhiều thị trường. Việt Nam có khả năng cung cấp lượng hàng lớn cho các thị trường tiêu thụ cao như Trung Quốc.
Việt Nam cũng có cơ hội tham gia vào các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP (Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) và EVFTA (Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU). Hai Hiệp định này cam kết rất chặt chẽ và kể từ khi EVFTA có hiệu lực từ tháng 8/2020, xuất khẩu nông sản chủ lực của Việt Nam sang EU đã tăng lên hơn 20% trong những năm qua.
Tuy nhiên, việc hội nhập có thể làm thu hẹp một số ngành sản xuất có khả năng cạnh tranh thấp. Các nước đang phát triển sản xuất nông sản chất lượng cao cũng trở thành đối thủ cạnh tranh của Việt Nam trên các thị trường xuất khẩu gạo (như Campuchia, Myanmar) và thủy sản (như Ấn Độ, Mexico, Indonesia).
Thị trường tiêu dùng nông sản đang chuyển dịch sang các sản phẩm tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội. Các quốc gia và người tiêu dùng trên toàn cầu đang hướng đến phát triển bền vững và giảm phát thải carbon.
Nông sản Việt Nam đang đối diện với nguy cơ bị áp thuế cao đối với 16 sản phẩm có mức phát thải carbon lớn. Điều này đặt ra một thách thức đối với việc xuất khẩu nông sản của Việt Nam. Đồng thời, việc truy xuất nguồn gốc và quản lý khai thác chưa được thực hiện một cách bài bản, khiến nhiều doanh nghiệp nông nghiệp phải tiến hành đổi mới để thích ứng với tình hình mới.
Theo các chuyên gia, để thúc đẩy sự phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành nông nghiệp, cần tiếp tục thực hiện hiệu quả hơn các chính sách hỗ trợ của Nhà nước.
Đầu tiên, cần tăng cường chính sách hỗ trợ về tiếp cận nguồn vốn cho doanh nghiệp nông nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp. Điều này bao gồm tạo điều kiện để tiếp cận vốn tín dụng từ ngân hàng thương mại, Quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, và Quỹ bảo lãnh tín dụng. Cần nghiên cứu và thành lập các gói tín dụng, quỹ tín dụng đặc biệt dành riêng cho doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp.
Thứ hai, cần tập trung vào cải thiện môi trường kinh doanh bằng cách rà soát và chuẩn hóa các thủ tục hành chính. Mục tiêu là cắt giảm 40-50% các thủ tục hành chính hiện tại và giảm sự quản lý đa lớp trong việc kiểm soát một mặt hàng. Cần chuyển đổi phương thức quản lý theo hướng tăng cường hậu kiểm và giảm chi phí kiểm tra.
Hoàn thiện thể chế và khung pháp luật về đăng ký kinh doanh để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nông nghiệp khi gia nhập thị trường. Đồng thời, cần cải cách quy định về điều kiện kinh doanh để thực sự tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp. Ngoài ra, cần triển khai hiệu quả Đề án nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác hỗ trợ pháp lý cho các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nông nghiệp giai đoạn 2021-2030.
Thứ ba, cần nghiên cứu và áp dụng chính sách hỗ trợ xây dựng hệ thống phân phối đủ năng lực để kết nối các chuỗi giá trị và thị trường nông sản. Cần tạo điều kiện cho thị trường xây dựng thương hiệu nông nghiệp Việt Nam và nhanh chóng cập nhật mô hình đại diện thương mại ở nước ngoài để mở rộng tiếp cận thị trường lớn như Mỹ, Trung Quốc, châu Âu, v.v. Cần tạo ra các khu vực, vùng canh tác, chế biến, sản xuất kiểu mẫu và triển khai cách thức từ sản xuất đến phân phối sản phẩm.
Thứ tư, phát triển và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh trong ngành nông nghiệp. Chính phủ cần xây dựng và áp dụng chính sách thu hút chuyên gia trong và ngoài nước, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp, và kết nối họ với các doanh nghiệp nông nghiệp. Bên cạnh đó, cần tạo sự thu hút nguồn lao động có trình độ cao trong lĩnh vực hợp tác xã nông nghiệp.
Để đảm bảo nguồn nhân lực cho nông nghiệp và doanh nghiệp trong ngành, Chính phủ cần hỗ trợ trực tiếp bằng cách giao cho các doanh nghiệp ký hợp đồng đào tạo lao động và thiết lập chính sách hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như chủ trang trại.
Năm là, cần thực hiện các chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy chuyển đổi số trong các doanh nghiệp nông nghiệp. Điều này bao gồm việc nâng cao nhận thức và đánh giá mức độ sẵn sàng của các doanh nghiệp về chuyển đổi số, cung cấp tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ trong quá trình sản xuất, kinh doanh và tiếp thị hàng nông sản, cũng như xây dựng thương hiệu trực tuyến.
Bảo An
Theo Kinh tế và đồ uống